Ngày 23.11.1945, trong bối cảnh đất nước mới giành được Độc lập, với muôn vàn khó khăn về đối nội và đối ngoại của một nhà nước non trẻ, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 65/SL “về bảo tồn cổ tích trong toàn cõi Việt Nam”. Đây là Sắc lệnh đầu tiên của chính thể mới về bảo tồn di sản văn hóa dân tộc, đặt nền móng, kim chỉ nam, sợi chỉ đỏ xuyên suốt cho sự nghiệp bảo vệ di sản văn hóa nước nhà.
80 năm sau, di sản đang được coi là “mỏ vàng” cần khai thác khi Việt Nam đang đặt trọng tâm phát triển công nghiệp văn hóa.
**
Khoảng 10 năm trước, một người đàn ông tìm gặp tôi với một cặp da đầy tài liệu. Ông giới thiệu tên là Hải - Tổng Giám đốc Liên hiệp Khoa học Bảo tồn Phát triển Văn hóa Việt Nam - Đông Nam Á. Ông nói: “Nhưng anh hãy coi tôi như một người con của Hà Nội, một người yêu Hà Nội và di tích Hà Nội chỉ muốn đóng góp tiếng nói của mình vào di sản Thủ đô”.
Thế rồi ông Hải say sưa kể về Đề án mà ông đã dày công thu thập nghiên cứu hàng chục năm trời về phương thức “lấy di tích nuôi di tích”. Ông lấy ví dụ về đình làng Lệ Mật (Gia Lâm, Hà Nội). Gần nửa thế kỷ trước, do chưa nhận thức được ý nghĩa về sắc lệnh “Bảo tồn di tích trên toàn cõi Việt Nam” cũng như chưa nắm được các quy định của Nhà nước về bảo tồn, đình Lệ Mật cùng nhiều di tích khác bị biến thành nhà kho, sân phơi, chuồng trại, nơi sản xuất bún. Công trình kiến trúc cổ bị xuống cấp trầm trọng, mái đình sập xệ... Phải đến những năm 1970, lãnh đạo Bộ VHTTDL, lãnh đạo Hà Nội vào cuộc, di tích làng Lệ Mật mới được trùng tu, bảo tồn.
Đến năm 2000, di tích lại bị một lần nữa xâm hại khi bị xẻ thịt, chặt cây cổ thụ... khiến dân làng bức xúc. Sự phản đối của người dân đã lại cứu được đình làng Lệ Mật và khẳng định không thể cắt đi nguồn sống, tách rời di tích khỏi làng mạc, khỏi đời sống văn hóa tinh thần của người dân. Kết quả của ứng dụng “lấy di tích nuôi di tích” không chỉ thể hiện được tính kế thừa, giữ gìn di sản mà còn là bài học lớn đối với quy hoạch.
“Hà Nội có gần 6.000 di tích, riêng khu vực Long Biên cũng có gần 100 di tích, nhưng hàng năm, ngân sách thành phố phải chi một khoản rất lớn để bảo tồn các di tích này. Hiện tượng xâm chiếm, hủy hoại các di tích vẫn diễn ra ở một số nơi. Từ xưa đến nay, các di tích là tài sản chung của cộng đồng và cộng đồng đã chung tay bảo tồn, tôn tạo di tích theo hướng “lấy di tích nuôi di tích”, do đó, Hà Nội cần nghiên cứu phát huy cách làm này, góp phần tiết kiệm ngân sách và bảo tồn được các giá trị di tích. Thậm chí mang lại giá trị to lớn về kinh tế” - ông Hải nói.
Những lần gặp nhau, ông Hải đều cười nói: “Mọi người hay nói tôi là ông già hâm, nhưng không sao. Cứ thấy di tích, di sản được bảo vệ, phát huy giá trị và mang lại kinh tế cho con cháu là tôi vui”.
Trong dòng chảy hội nhập ngày càng mạnh mẽ, câu chuyện phát triển kinh tế từ di sản văn hóa không còn là định hướng mang tính lý luận, mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với nhiều địa phương. Nếu như trước đây, di sản chủ yếu được nhìn nhận dưới góc độ bảo tồn thuần túy - tức “giữ nguyên trạng” - thì ngày nay, tư duy mới coi di sản là nguồn lực nội sinh, một dạng “tài sản đặc biệt”, có khả năng tạo ra giá trị kinh tế, đóng góp vào tăng trưởng xanh, bền vững. Việt Nam - quốc gia với hơn 40.000 di tích được kiểm kê, hàng trăm lễ hội truyền thống, 14 di sản được UNESCO vinh danh - đang đứng trước thời cơ vàng để xây dựng ngành kinh tế di sản thực sự, nhưng đi kèm cũng là vô vàn thách thức không thể xem nhẹ.

Các bảo vật trưng bày ở Hoàng Thành Thăng Long. Ảnh: Thúy Huyền**
Không nhiều quốc gia có mật độ di sản dày đặc và đa dạng như Việt Nam. Từ các di sản thế giới như Vịnh Hạ Long, Hoàng thành Thăng Long, Quần thể di tích Cố đô Huế, Phố cổ Hội An... đến kho tàng di sản phi vật thể như Nhã nhạc cung đình Huế, Quan họ, Ca trù, Tín ngưỡng thờ Mẫu... tất cả góp phần tạo nên diện mạo văn hóa độc đáo của đất nước.
Thế nhưng, việc khai thác kinh tế từ di sản vẫn còn rất khiêm tốn. Tại Thanh Hóa, Di sản Thành Nhà Hồ mỗi năm thu khoảng 1,2 - 1,5 tỉ đồng tiền vé, con số quá nhỏ so với chi phí quản lý và đầu tư trùng tu. Những địa danh giàu giá trị như Lam Kinh hay các làng cổ Đông Sơn, Trường Lệ vẫn loay hoay trong câu chuyện làm sao để “thành điểm đến” chứ không chỉ là chỗ “ghé thăm”.
Nhiều di sản vẫn chưa “sống” đúng nghĩa. Khách đến tham quan, chụp ảnh, sau đó rời đi. Người dân quanh di sản vẫn chưa thể sống được từ di sản. Doanh nghiệp bối rối vì thiếu cơ chế đầu tư. Cơ sở hạ tầng hạn chế, dịch vụ phụ trợ nghèo nàn, tính kết nối giữa các điểm di sản rời rạc khiến nguồn lực to lớn này chưa được đánh thức.
Trong khi đó, thực tiễn quốc tế cho thấy di sản, nếu được tổ chức khai thác đúng cách, có thể trở thành “mỏ vàng” bền vững. Louvre Abu Dhabi - nơi UAE trả hơn 1,3 tỉ USD để “thuê thương hiệu Louvre” - là minh chứng cho cách một thiết chế văn hóa có thể trở thành động lực kinh tế khổng lồ mà không làm tổn hại tới di sản gốc. Ở Nhật Bản, mỗi ngôi đền Shinto hay mỗi phố cổ đều được thiết kế như một mắt xích trong chuỗi dịch vụ du lịch tạo giá trị gia tăng. Ở châu Âu, việc khai thác kinh tế di sản đã là ngành kinh tế trị giá hàng chục tỉ USD, đóng góp trực tiếp vào GDP.
Việt Nam cũng có thể làm điều tương tự - thậm chí có lợi thế hơn - nếu biết cách làm.
**
Những năm gần đây, quan điểm phát triển kinh tế di sản đã xuất hiện rõ ràng trong dự thảo các văn kiện Đại hội Đảng, coi văn hóa - trong đó có di sản - là “nền tảng tinh thần, nguồn lực, động lực phát triển đất nước”, là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế tri thức.
Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng đặt ra nhiệm vụ: “Phát huy có hiệu quả giá trị văn hóa và tinh thần cống hiến của con người Việt Nam, để văn hóa thực sự trở thành nguồn lực nội sinh, động lực và hệ điều tiết phát triển đất nước”.
Quảng Ninh là ví dụ điển hình cho tư duy mới này. Khi tỉnh chuyển từ “kinh tế nâu” sang “kinh tế xanh”, di sản - mà trung tâm là Vịnh Hạ Long - trở thành động lực chiến lược. Vịnh Hạ Long hiện đứng thứ hai về lượng khách trong số các di sản UNESCO tại Việt Nam, nhưng đứng đầu tuyệt đối về doanh thu. Cơ chế giới hạn lượng khách vào hang động nhạy cảm, siết quản lý môi trường, phát triển sản phẩm kayak, thăm làng chài, lễ hội thuyền buồm... khiến Vịnh Hạ Long không chỉ là điểm ngắm cảnh, mà trở thành hệ sinh thái dịch vụ - trải nghiệm - văn hóa có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Huế cũng đang đi những bước dài, từ số hóa 110.000 trang tài liệu di sản đến triển lãm ảo, trạm tương tác du lịch thông minh. Ai có thể nghĩ rằng di sản cung đình một thời chỉ trưng bày theo cách truyền thống nay có thể được “kể chuyện” bằng trải nghiệm đa phương tiện, đưa những giá trị xa xưa đến gần hơn với thế hệ trẻ?
Thời cơ của Việt Nam là rất rõ: Ai nắm giữ di sản, người đó nắm lợi thế cạnh tranh trong ngành du lịch văn hóa - một ngành được dự báo chiếm hơn 40% tổng chi tiêu du lịch toàn cầu vào năm 2030.
Nhưng con đường phát triển kinh tế di sản không phải không có thách thức.
Không ít địa phương khi đứng trước áp lực tăng trưởng đã vội vàng thương mại hóa di sản theo cách ngắn hạn. Một số di tích bị “tân trang” bằng các vật liệu xa lạ, phá hỏng giá trị gốc. Một số di sản bị “bán rẻ” qua các hoạt động du lịch thiếu kiểm soát, gây ô nhiễm môi trường hoặc làm biến dạng không gian văn hóa. Đó là những “cơn đau đầu” không của riêng ai.
Xung đột giữa bảo tồn và phát triển luôn là thách thức lớn nhất. Bảo tồn đòi hỏi tĩnh, ổn định, gìn giữ; trong khi phát triển lại cần động, cần mở rộng, cần thay đổi. Nếu không có chiến lược, cả hai sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
Một thách thức khác là câu chuyện nguồn lực. Việt Nam đang rất thiếu chuyên gia bảo tồn chất lượng cao, thiếu cơ chế để thu hút doanh nghiệp đầu tư dài hạn, thiếu quỹ bảo tồn mạnh, trong khi hàng nghìn di tích đang xuống cấp từng ngày. Có những ngôi đình, ngôi chùa ở vùng nông thôn xuống cấp đến mức “đụng vào là vỡ”, nhưng xã không có ngân sách, nguồn lực, tỉnh không đủ vốn, còn doanh nghiệp không tìm thấy động lực kinh tế để tham gia.
Chưa kể, nhiều cộng đồng bản địa - chủ thể của di sản - vẫn đứng ngoài cuộc, thậm chí trở thành “khán giả” ngay trên mảnh đất của mình. Khi người dân không có quyền lợi kinh tế từ di sản, việc bảo vệ di sản sẽ khó trở thành động lực tự thân.
Kinh tế di sản chỉ có thể cất cánh khi Việt Nam tận dụng được sức mạnh của chuyển đổi số và Trí tuệ nhân tạo - AI. Tại nhiều quốc gia, AI đã thay đổi cách các bảo tàng vận hành, cách các di tích kể chuyện, cách du khách tương tác với lịch sử. Một mô hình đã chứng minh hiệu quả là dùng AI để tái hiện không gian 3D của các di tích, thu hút cả những người không thể đến trực tiếp.
Số hóa di sản, xây dựng ngân hàng dữ liệu mở, tạo ra sản phẩm văn hóa số, triển lãm ảo, hướng dẫn viên ảo, bản đồ di sản tương tác... là những hướng đi đang được Huế, Hà Nội và Đà Nẵng triển khai. Di sản không còn “nằm yên” trong tủ kính mà bước vào đời sống hiện đại, trở thành tài sản có thể kinh doanh hợp pháp, minh bạch, bền vững.
Ở góc độ thị trường, công nghệ còn tạo ra một dạng “di sản mới”: Di sản số. Những bộ sưu tập hình ảnh, video, bài giảng, mô hình ảo... trở thành tài sản mang lại nguồn thu thông qua bản quyền, dịch vụ số, khai thác đa phương tiện. Thế giới đang bước vào kỷ nguyên nơi dữ liệu quá khứ trở thành "vàng" của tương lai, và Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc đua này.
**
Mỗi di sản hoàn toàn có thể là một hệ sinh thái kinh tế.
Những nghiên cứu mới về kinh tế di sản chỉ ra rằng, mỗi điểm di sản cần được phát triển thành một hệ sinh thái với ít nhất 10 nguồn thu: Vé tham quan, dịch vụ bảo tàng, bán đồ lưu niệm, quyền thương hiệu, tổ chức sự kiện, dịch vụ du lịch phụ trợ, nghiên cứu khoa học, sản phẩm văn hóa, sản phẩm số, và đặc biệt là nguồn lực từ cộng đồng.
Nhiều địa phương trên thế giới đã áp dụng mô hình “mỗi di sản một sản phẩm - mỗi cộng đồng một vai trò”. Ở Kyoto, một ngôi chùa sống được là nhờ sự hỗ trợ của 20 - 30 cửa hàng xung quanh; ở Seoul, di sản được bảo vệ bằng cách biến cả khu phố trở thành “phòng triển lãm mở”.
Việt Nam hoàn toàn có thể đi theo cách này: Phố cổ Hội An không chỉ có dòng người đi lại, mà phải trở thành trung tâm của hệ sinh thái dịch vụ - ẩm thực - thời trang - nghệ thuật - trải nghiệm; Thành Nhà Hồ không chỉ là bức tường đá, mà phải là trung tâm giải mã kiến trúc cổ, nơi kể chuyện thời Trần - Hồ bằng công nghệ; Cố đô Huế không chỉ mở cổng cho du khách mà phải trở thành “siêu bảo tàng mở” của Đông Nam Á.
Muốn phát triển kinh tế di sản, Việt Nam cần 3 trụ cột: Nhà nước kiến tạo - doanh nghiệp đồng hành - cộng đồng làm chủ thể.
Nhà nước phải định hình khung pháp lý rõ ràng, phân cấp mạnh, trao quyền cho địa phương; đồng thời tạo cơ chế để doanh nghiệp có thể đầu tư vào di sản mà không lo rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp phải nhìn thấy cơ hội kinh tế dài hạn, chứ không chỉ những lợi nhuận ngắn ngủi. Cộng đồng phải được chia sẻ lợi ích - bởi không ai bảo vệ di sản tốt hơn người dân sống quanh di sản.
Kinh tế di sản sẽ không thể phát triển nếu người dân chỉ đứng nhìn. Nhưng khi người dân sống được
từ di sản, khi mỗi gia đình quanh di tích đều có thu nhập từ dịch vụ du lịch, từ sản phẩm văn hóa, từ hoạt động biểu diễn, từ lưu trú cộng đồng, thì di sản sẽ được bảo vệ bằng cả trái tim và quyền lợi.
Kinh tế di sản là một trong những con đường tất yếu của Việt Nam trong giai đoạn phát triển mới. Đó không chỉ là ngành kinh tế của du lịch, không chỉ là câu chuyện của văn hóa, mà là sự kết nối của khoa học - công nghệ - giáo dục - môi trường - cộng đồng. Khi di sản trở thành tài sản, khi mỗi giá trị truyền thống được tái sinh thành sản phẩm của thời hiện đại, thì văn hóa không chỉ là nền tảng tinh thần mà thực sự trở thành động lực phát triển bền vững của đất nước.
Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng. Nếu nắm bắt đúng cách, kinh tế di sản sẽ không chỉ làm giàu cho mỗi địa phương, mà còn góp phần tạo nên sức mạnh mềm quốc gia, đưa Việt Nam bước vào cuộc cạnh tranh toàn cầu bằng chính bản sắc và chiều sâu văn hóa của mình.

Anh thấy mọi thứ hiện tại ổn định, một công việc ổn, bố mẹ cũng ổn; mong tìm em, một cô gái bình thường, gia cảnh bình thường.

Điểm yếu tồn tại nhiều nhiệm kỳ là chủ trương thì đúng, tuy nhiên thực hiện có vấn đề, dẫn đến nhiều chủ trương đúng nhưng không hoặc chậm đi vào cuộc sống.

9 tháng đầu năm 2025, tại các tỉnh, thành khu vực ĐBSCL ghi nhận hơn 10.000 ca tay chân miệng .

Còn chưa đầy hai tháng nữa quy định bắt buộc ghế an toàn cho trẻ em trên ôtô có hiệu lực, khiến nhiều phụ huynh tất bật tìm giải pháp.

Khánh Hòa - Trong tuần qua, trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa ghi nhận số ca mắc cúm A mới có xu hướng tăng nhanh tại nhiều địa phương.

Cuộc thi Hoa hậu & Nam vương Du lịch Việt Nam 2026 nhằm quảng bá hình ảnh, văn hóa, du lịch đồng thời thu hút du khách đến Cần Thơ.

Cảnh sát phòng cháy chữa cháy cùng người dân phá cửa sắt, phun nước dập lửa đám cháy ở phường Hà Đông, đưa ba mẹ con ra ngoài an toàn.

Dự thảo Luật Dân số quy định phụ nữ sinh đủ hai con hoặc nam giới có hai con đẻ mà không có vợ hoặc vợ đã qua đời, được...

Ngọn lửa lan nhanh khắp tòa nhà bốn tầng của kho hàng thời trang thuộc tập đoàn E-Land ở Cheonan, tạo thành cột khói đen bốc cao hàng chục mét, sáng 15/11.